Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bégayer
Jump to user comments
nội động từ
  • nói lắp
  • ấp úng
  • bập bẹ
    • Les enfants bégaient
      trẻ em bập bẹ
ngoại động từ
  • lúng búng nói
    • Bégayer des excuses
      lúng búng nói những câu xin lỗi
Related search result for "bégayer"
Comments and discussion on the word "bégayer"