Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
béchique
Jump to user comments
tính từ
  • (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chữa ho
    • Sirop béchique
      xi rô chữa ho
danh từ giống đực
  • (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc ho
Related search result for "béchique"
Comments and discussion on the word "béchique"