Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bécassine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) chim dẽ giun
  • (nghĩa bóng) cô gái khờ khạo
Related search result for "bécassine"
Comments and discussion on the word "bécassine"