Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bè phái
Jump to user comments
noun  
  • Faction
    • chia thành nhiều bè phái
      to be split into many factions
    • có tư tưởng và hoạt động bè phái
      of a factionalist spirit and behaviour
    • chủ nghĩa bè phái
      factionalism
Related search result for "bè phái"
Comments and discussion on the word "bè phái"