Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bây chừ
Jump to user comments
 
  • (từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ
Related search result for "bây chừ"
Comments and discussion on the word "bây chừ"