Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bác in Vietnamese - English dictionary
đại bác
đổ bác
bài bác
bác
bác ái
bác bẻ
bác cổ
bác cổ thông kim
bác học
bác sĩ
bác vật
bách
bách bổ
bách bộ
bách công
bách chiến
bách chu niên
bách hóa
bách hợp
bách hoá
bách khoa
bách khoa toàn thư
bách nghệ
bách niên giai lão
bách phân
bách sinh
bách tán
bách tính
bách thanh
bách thú
bách thảo
bách thắng
bôi bác
bần bách
bức bách
biện bác
cấp bách
kích bác
khích bác
nữ bác sĩ
nhà bác học
quẩn bách
quẫn bách
sư bác
tùng bách
thúc bách
uyên bác
vườn bách thú