Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bàu
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Chỗ sâu trũng như ao vũng, thường ở ngoài đồng: bàu sen Cá bàu ngon hơn cá đồng Tháng năm tát cá dưới bàu, Nắng ơi là nắng dãi dầu vì ai (cd.).
Related search result for
"bàu"
Words pronounced/spelled similarly to
"bàu"
:
bàu
bâu
bâu
bầu
bầu
bấu
bậu
bêu
bệu
biêu
more...
Words contain
"bàu"
:
bàu
Bàu Đồn
Bàu Cạn
Bàu Hàm
Bàu Lâm
Bàu Năng
Bàu Sen
làu bàu
Comments and discussion on the word
"bàu"