Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bành trướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • étendre; développer
    • Bành trướng thế lực
      étendre sa puissance
    • chủ nghĩa bành trướng
      expansionnisme
    • kẻ bành trướng
      expansionniste
Related search result for "bành trướng"
Comments and discussion on the word "bành trướng"