Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bàn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bàn
Bàn Đạt
bàn bạc
bàn cãi
bàn cờ
Bàn Cổ
bàn chải
bàn giao
Bàn Giản
bàn hoàn
Bàn Là
bàn mổ
bàn tay
bàn tán
Bàn Tân Định
bàn tính
bàn tọa
bàn thờ
bàng
Bàng Cử
bàng hoàng
Bàng La
Bàng Mông, Hậu Nghệ
bàng quan
Bàng Quyên
bàng thính
Bàng Thống
bành
Bành Tổ
Bành Tổ
Bành Trạch
bành trướng
bĩ bàng
bôi bàn
bẽ bàng
Cái Bàn
cân bàn
gan bàn chân
ghế bành
la bàn
làm bàn
lân bàng
lòng bàn tay
lồng bàn
luận bàn
nát bàn
niết bàn
quạt bàn
răng bàn cuốc
sa bàn
Suối Bàng
tam bành
Tam bành
tanh bành
tài bàn
tứ bàng
than quả bàng
Thạch Bàn
Trảng Bàng
Văn Bàn
Vương Bàng