Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bà chủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Người đàn bà nắm toàn bộ quyền hành trong một tổ chức kinh doanh tư nhân hay một gia đình.
Related search result for "bà chủ"
Comments and discussion on the word "bà chủ"