Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
ay
/ai/
Jump to user comments
thán từ
  • được! đồng ý!
danh từ
  • câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
  • phiếu thuận, phiếu đồng ý
    • the ayes have it
      phiếu thuận thắng
Related search result for "ay"
Comments and discussion on the word "ay"