Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
axillaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nách
    • Artère axillaire
      (giải phẫu) động mạch nách
    • Bourgeon axillaire
      (thực vật học) chồi nách
Related search result for "axillaire"
Comments and discussion on the word "axillaire"