English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ, awoke; awoke, awoked
- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra
- to awake somebody to the sense of duty
làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận
- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi
- to awake someone's interest
gợi sự thích thú của ai
nội động từ
- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra
- to awake to the responsibilities of one's new position
nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình