Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ago
/ə'gou/
Jump to user comments
phó từ
  • trước đây, về trước
    • five years ago
      năm năm trước đây, đã năm năm nay
    • an hour ago
      một giờ trước đây
    • long long ago
      trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
Related search result for "ago"
Comments and discussion on the word "ago"