Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
avionic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới khoa học điện tử áp dụng vào ngành hàng không và vũ trụ
Related search result for "avionic"
Comments and discussion on the word "avionic"