Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự háu, sự hám, sự ngấu nghiến
    • L'avidité du gain
      sự hám lợi
    • Manger avec avidité
      ăn ngấu nghiến
Related words
Related search result for "avidité"
Comments and discussion on the word "avidité"