Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avertissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự báo trước
  • sự cảnh cáo; lời cảnh cáo
  • lời nói đầu
  • giấy báo thuế
Related search result for "avertissement"
Comments and discussion on the word "avertissement"