Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aventurier
Jump to user comments
danh từ
  • người mạo hiểm, người thích phiêu lưu
    • L'explorateur, le mercenaire, l'espion sont des aventuriers
      nhà thám hiểm, lính đánh thuê và điệp viên đều là những kẻ mạo hiểm
  • kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt
Related search result for "aventurier"
Comments and discussion on the word "aventurier"