English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt
- (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary)
thán từ
- chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!