Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
avalanche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tuyết lở
  • khối lở
  • loạt tới tấp, tràng
    • Une avalanche d'injures
      một tràng chửi rủa
Related search result for "avalanche"
Comments and discussion on the word "avalanche"