Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
autopsie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự mổ xác
    • Faire l'autopsie d'un cadavre
      tiến hành khám nghiệm tử thi
    • On a découvert à l'autopsie qu'il était mort empoisonné
      qua khám nghiệm tử thi, người ta phát hiện rằng hắn chết vì bị đầu độc
  • (nghĩa bóng) sự mổ xẻ, sự nghiên cứu kỹ
Related search result for "autopsie"
Comments and discussion on the word "autopsie"