Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
autography
/ɔ:'tɔgrəfi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tự viết tay
  • chữ viết tay (của tác giả)
  • sự in nguyên cáo
Related search result for "autography"
Comments and discussion on the word "autography"