Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
autogène
Jump to user comments
tính từ
  • tự sinh
    • Dieu est autogène
      Thượng đế mang tính cách tự sinh
    • soudure autogène
      (kỹ thuật) hàn xì
Related search result for "autogène"
Comments and discussion on the word "autogène"