Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
autochthon
/ɔ:'tɔkθən/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều autochthon, autochthones
  • người bản địa
  • (sinh vật học) loài bản địa
Related search result for "autochthon"
Comments and discussion on the word "autochthon"