Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
autistic
Jump to user comments
Adjective
  • có đặc điểm của bệnh tự kỷ, hoặc bị bệnh tự kỷ
    • autistic behavior
      hành vi của người bị bệnh tự kỷ
    • autistic children
      những đứa trẻ bị bệnh tự kỷ
Related search result for "autistic"
Comments and discussion on the word "autistic"