Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
audition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thính giác
  • sự nghe
    • L'audition des témoins
      sự nghe người chứng
  • buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng)
  • buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ)
Related search result for "audition"
Comments and discussion on the word "audition"