Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
aube
Jump to user comments
danh từ giống cái
ánh rạng đông; rạng đông
(nghĩa bóng) buổi bình minh, buổi đầu
A l'aube de la révolution
trong buổi đầu của cách mạng
áo lễ trắng
(kỹ thuật) niền (tuabin); gàu (bánh xe nước)
Related search result for
"aube"
Words pronounced/spelled similarly to
"aube"
:
abbaye
abbé
abée
aboi
aboi
api
aube
avé
aveu
avoué
Words contain
"aube"
:
aube
auberge
aubergine
aubergiste
aubette
daube
dauber
daubeur
endauber
fauber
more...
Words contain
"aube"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tảng sáng
canh gà
rạng đông
ửng sáng
bình minh
gàu
sáng sớm
sơ khai
tỉnh dậy
Comments and discussion on the word
"aube"