Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attune
/ə'tju:n/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho hoà hợp
  • làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn)
Related search result for "attune"
Comments and discussion on the word "attune"