Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attribuer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân; cấp
    • Attribuer un prix à quelqu'un
      cấp một phần thưởng cho ai
  • qui cho, gán cho
    • Attribuer une faute à quelqu'un
      quy lỗi cho ai
Related search result for "attribuer"
Comments and discussion on the word "attribuer"