Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attrape
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đánh lừa (để đùa chơi); cái để đánh lừa (đùa chơi)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cái bẫy
Related search result for "attrape"
Comments and discussion on the word "attrape"