Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for attention in Vietnamese - French dictionary
chú ý
lưu ý
xem chừng
sểnh ra
trông chừng
coi chừng
có ý
lắng
chuyên chú
mặc
chăm chú
lắng nghe
ngó ngàng
dòm nom
mỏng tai
dòm ngó
gia tâm
sểnh tay
bất ý
yếu kém
khéo
để ý
bất cẩn
lưu tâm
rơm rác
oan gia
có chuyện
thu hút
lôi cuốn
chết
tập trung
mắt