Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
có ý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • attentif
    • Học sinh có ý
      élève attentif
  • avoir l'idée de; avoir l'intention de
    • Nó có ý viết một bài báo
      il a l'idée d'écrire d'un article de journal
    • Tôi có ý đến thăm anh
      j'ai l'intention de venir vous voir
  • faire attention
    • Phải có ý khi chép đầu đề
      il faut faire attention en copiant ce sujet
  • sembler
    • Câu nói có ý mỉa mai
      parole qui semble ironique
Related search result for "có ý"
Comments and discussion on the word "có ý"