Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
attention
/ə'tenʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chú ý
    • to pay attention to
      chú ý tới
    • to attract attention
      lôi cuốn sự chú ý
  • sự chăm sóc
    • to receive attention at a hospital
      được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
  • (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
    • to show attentions to somebody
      ân cần chu đáo với ai
  • (quân sự) tư thế đứng nghiêm
    • Attention!
      nghiêm!
    • to come to (stand at) attention
      đứng nghiêm
IDIOMS
  • to pay attention
    • (xem) pay
Related words
Related search result for "attention"
Comments and discussion on the word "attention"