Jump to user comments
danh từ
- sự chú ý
- to pay attention to
chú ý tới
- to attract attention
lôi cuốn sự chú ý
- sự chăm sóc
- to receive attention at a hospital
được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
- to show attentions to somebody
ân cần chu đáo với ai
- (quân sự) tư thế đứng nghiêm
- to come to (stand at) attention
đứng nghiêm
IDIOMS