Jump to user comments
danh từ
- sự tấn công, sự công kích
- to make an attack on enemy positions
tấn công các vị trí địch
- cơn (bệnh)
- an attack of fever
cơn sốt
- a heart attack
cơn đau tim
ngoại động từ
- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
- to attack a task
bắt tay vào việc, lao vào việc
- ăn mòn (axit)
- strong acids attack metals
axit mạnh ăn mòn kim loại
nội động từ
- tấn công, bắt đầu chiến sự