Jump to user comments
danh từ giống cái
- dây, xích
- L'attache d'un chien
xích chó
- (giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương)
- cổ tay cổ chân
- Avoir des attaches fines
có cổ tay cổ chân thanh
- (thực vật học) tua cuốn (của cây leo)
- (số nhiều) mối liên hệ, mối liên lạc
- Conserver des attaches avec sa province natale
giữ liên hệ với tỉnh nhà
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắn bó
- port d'attache
cảng nơi một chiếc tàu được đăng ký