Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
atrial
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới một buồng, khoang trong cơ thể (đặc biệt là tâm nhĩ của tim)
Related search result for "atrial"
Comments and discussion on the word "atrial"