Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
astrict
/ə'strikt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt
  • thắt buộc, ràng buộc
  • làm cho táo bón
  • hạn chế
Related search result for "astrict"
Comments and discussion on the word "astrict"