Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
astre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thiên thể, tinh tú
  • sao chiếu mệnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) danh nhân
    • astre du jour
      (thơ ca) mặt trời
    • astre des nuits; astre d'argent
      (thơ ca) mặt trăng
    • beau comme un astre
      (thường mỉa mai) rất đẹp
    • jusqu'aux astres
      (thơ ca) đến tận mây xanh
Related search result for "astre"
Comments and discussion on the word "astre"