Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assortiment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cách phối hợp
    • Un heureux assortiment de couleurs
      cách phối hợp màu sắc khéo léo
  • bộ (đồ)
    • Assortiment de bijoux
      bộ đồ trang sức
  • (thương nghiệp) lô (hàng cùng loại)
  • đĩa thịt cá nhiều món
Related search result for "assortiment"
Comments and discussion on the word "assortiment"