Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
associative
/ə'souʃjətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • liên tưởng
  • kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới
    • associative algebra
      đại số kết hợp
    • associative law
      luật kết hợp
    • associative relation
      liên hệ kết hợp
Related search result for "associative"
Comments and discussion on the word "associative"