French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- dự
- Assister à une séance
dự một phiên họp
ngoại động từ
- giúp việc, phụ tá cho
- Assister un chirurgien
phụ tá cho nhà phẫu thuật
- có mặt bên cạnh (một người đang hấp hối)
- (từ cũ, nghiã cũ) cứu trợ, cứu giúp
- Assister un malheureux
cứu trợ người nghèo khổ
- Dieu vous assiste+ xem dieu