Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
assistant
Jump to user comments
danh từ
  • (viên) phụ tá
    • Assistant de laboratoire
      phụ tá phòng thí nghiệm
  • trợ lý (ở trường đại học)
  • (số nhiều) những người dự, cử tọa
Related search result for "assistant"
Comments and discussion on the word "assistant"