Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assessment
/ə'sesmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định
  • sự đánh thuế
  • mức định giá đánh thuế; thuế
Related words
Related search result for "assessment"
Comments and discussion on the word "assessment"