French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cử tọa
- En présence d'une nombreuse assemblée
trước một cử tọa đông đảo
- hội nghị, hội đồng
- Assemblée annuelle
hội nghị hàng năm
- Assemblée nationale (l'Assemblée)
Quốc hội
- Dissoudre l'Assemblée
giải tán quốc hội
- Assemblée extraordinaire
hội nghị bất thường
- Assemblée générale des Nations unies
đại hội đồng Liên hợp quốc