Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
assassin
Jump to user comments
tính từ
  • giết người
    • Main assassine
      bàn tay giết người
  • (nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người
    • Oeillade assassine
      cái liếc mắt giết người
    • mouche assassine
      nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ)
danh từ giống đực
  • kẻ giết người, kẻ ám sát, kẻ sát nhân
    • Assassin professionnel
      kẻ sát nhân chuyên nghiệp
    • L'assassin était une femme
      kẻ sát nhân là một mụ đàn bà
    • Elle est un assassin
      mụ ta là kẻ sát nhân
    • à l'assassin!
      bớ người ta, có kẻ giết người!
Related search result for "assassin"
Comments and discussion on the word "assassin"