Jump to user comments
tính từ
- giết người
- Main assassine
bàn tay giết người
- (nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người
- Oeillade assassine
cái liếc mắt giết người
- mouche assassine
nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ)
danh từ giống đực
- kẻ giết người, kẻ ám sát, kẻ sát nhân
- Assassin professionnel
kẻ sát nhân chuyên nghiệp
- L'assassin était une femme
kẻ sát nhân là một mụ đàn bà
- Elle est un assassin
mụ ta là kẻ sát nhân
- à l'assassin!
bớ người ta, có kẻ giết người!