Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
asphyxié
Jump to user comments
tính từ
  • bị ngạt
    • Secouriste asphyxié lors d'un incendie
      nhân viên cấp cứu bị ngạt trong một cuộc hỏa hoạn
  • (nghiã bóng) bị bóp nghẹt
danh từ
  • người bị ngạt
Related search result for "asphyxié"
Comments and discussion on the word "asphyxié"