Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
artistic
/ɑ:'tistik/ Cách viết khác : (artistical) /ɑ:'tistikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật
  • có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
Related words
Related search result for "artistic"
Comments and discussion on the word "artistic"