Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
articulé
Jump to user comments
tính từ
  • có khớp, có đốt, có khúc
    • Tige articulée
      thân cây có đốt
  • (ngôn ngữ học) cấu âm
    • Paroles bien articulées
      lời nói cấu âm rõ ràng
    • Langage articulé
      ngôn ngữ cấu âm
danh từ giống đực
  • (Articulé dentaire) (y học) khớp nhai
  • (số nhiều) như arthropodes
Related search result for "articulé"
Comments and discussion on the word "articulé"