Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
artérioscléreux
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) xơ cứng động mạch
danh từ
  • người bị xơ cứng động mạch
Related search result for "artérioscléreux"
Comments and discussion on the word "artérioscléreux"