Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for artérioscléreux in Vietnamese - French dictionary
xơ cứng
bụi bặm
loét
rộng rãi
sâu
thảo
đói khó
tùng quân
cố cùng
cơ hàn
rộng bụng
độ lượng
nóng nảy
huyết áp
khổ sở
gian xảo
hào hoa
khoan hậu
hậu tình
hiền hậu
hào phóng
đắt
khó
hiền từ
hồn hậu
hằng tâm
động mạch
khảng khái
nghèo khổ
cơ khổ
hào
nhân hậu
đầy đặn
giòi
thơm thảo
hậu
bần hàn
ám muội
khí quản
tốn
cheo cưới
làm ra vẻ
nhân đạo
tỏ ra
tốn kém
ung thư
ung thư
bóp
nách
bụng dạ
áp lực
tắc
rộng
vành
vành
thắt
bụng
trị
buộc
thân